Có 2 kết quả:

硇砂 náo shā ㄋㄠˊ ㄕㄚ磠砂 náo shā ㄋㄠˊ ㄕㄚ

1/2

Từ điển phổ thông

amôniclorua (khoáng chất, công thức hoá học: NH4Cl)

Từ điển Trung-Anh

salammoniac (mineralogy)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

(như: nạo sa 硇砂)

Bình luận 0